TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verlautbaren

tuyên bô'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên cáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyên độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc. \f

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được công bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được loan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verlautbaren

verlautbaren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über den Stand der Untersuchungen wurde noch nichts verlaut bart

chưa có thông báo về tình hình điều tra.

es verlautbarte, der Staatschef sei erkrankt

CÓ thông báo rằng người đứng đầu chính phủ bị ốm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlautbaren /(sw. V.)/

(hat) tuyên bô' ; tuyên cáo; thông báo;

über den Stand der Untersuchungen wurde noch nichts verlaut bart : chưa có thông báo về tình hình điều tra.

verlautbaren /(sw. V.)/

(ist) được thông báo; được công bô' ; được biết; được loan truyền;

es verlautbarte, der Staatschef sei erkrankt : CÓ thông báo rằng người đứng đầu chính phủ bị ốm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlautbaren /vt/

tuyên bô' , tuyên cáo, tuyên độc, đọc. \f