Việt
được thông báo
được công bô'
được biết
được loan truyền
Đức
verlautbaren
es verlautbarte, der Staatschef sei erkrankt
CÓ thông báo rằng người đứng đầu chính phủ bị ốm.
verlautbaren /(sw. V.)/
(ist) được thông báo; được công bô' ; được biết; được loan truyền;
CÓ thông báo rằng người đứng đầu chính phủ bị ốm. : es verlautbarte, der Staatschef sei erkrankt