TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được thông báo

được thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được công bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được công bô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được loan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được thông báo

bekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlautbaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Erkannte Mängel an Werkzeugen, Maschinen und Anlagen sind unverzüglich dem vorgesetzten Mitarbeiter zu melden.

Các thiếu sót về dụng cụ, máy móc và dàn máy phải được thông báo ngay với cấp trên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese wird an das BAS-Steuergerät gemeldet.

Sự thay đổi này được thông báo cho bộ điều khiển BAS.

Der Ausfall wird durch eine gelbe Warnleuchte Bild 2 angezeigt.

Việc hư hỏng được thông báo bởi một đèn cảnh báo màu vàng (Hình 2).

Ist der Inspektionstermin erreicht, wird dies dem Fahrer frühzeitig über ein Display mitgeteilt (Bild 1).

Khi đến thời điểm kiểm tra, người lái xe được thông báo trước qua bảng hiển thị (Hình 1).

v Sind die Werkstatt- und Betriebsöffnungszeiten veröffentlicht?

Thời gian mở cửa của cơ xưởng và của toàn doanh nghiệp có được thông báo đầy đủ không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Brief bekommen

nhận được một bức thư

er hat Bescheid bekommen, dass..

hắn được thông báo rõ rằng...

es ist ausgekommen, dass..,

sự việc đã được thông báo, rằng... 339 Auskunftsverweigerungsrecht

es verlautbarte, der Staatschef sei erkrankt

CÓ thông báo rằng người đứng đầu chính phủ bị ốm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekommen /(st. V.)/

(hat) được thông báo; được biết; được chuyển giao (zugestellt, übermittelt werden);

nhận được một bức thư : einen Brief bekommen hắn được thông báo rõ rằng... : er hat Bescheid bekommen, dass..

auskommen /(st. V.; ist)/

(landsch ) được công bố; được giới thiệu; được thông báo (bekannt werden, herauskommen);

sự việc đã được thông báo, rằng... 339 Auskunftsverweigerungsrecht : es ist ausgekommen, dass..,

verlautbaren /(sw. V.)/

(ist) được thông báo; được công bô' ; được biết; được loan truyền;

CÓ thông báo rằng người đứng đầu chính phủ bị ốm. : es verlautbarte, der Staatschef sei erkrankt