TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được công bố

được công bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được giới thiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
được công bố

được công bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành công khai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được công bố

bekannt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
được công bố

auskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angezeigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, wo die Liste der jeweils gültigen Arbeitsplatzgrenzwerte AGW veröffentlicht ist.

Cho biết nơi mà các danh sách trị số giới hạn chỗ làm việc (AGW) hiện hành được công bố.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nachdem seine Untersuchungen veröffentlicht worden waren, ging niemand mehr langsam.

Sau khi nghiên cứu của ông được công bố thì không còn ai đi chậm nữa cả.

Als das Phänomen bekannt wurde, zogen einige Leute, darum besorgt, jung zu bleiben, in die Berge.

Khi điều này được công bố thì một số người muốn được trẻ lâu dọn lên núi ở.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

After his researches were published, no one went slowly again.

Sau khi nghiên cứu của ông được công bố thì không còn ai đi chậm nữa cả.

Once the phenomenon was known, a few people, anxious to stay young, moved to the mountains.

Khi điều này được công bố thì một số người muốn được trẻ lâu dọn lên núi ở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist ausgekommen, dass..,

sự việc đã được thông báo, rằng... 339 Auskunftsverweigerungsrecht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angezeigt /a/

được công bố, rõ ràng, thích hợp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekannt /werden (unr. V.; ist)/

được công bố; trở thành công khai;

auskommen /(st. V.; ist)/

(landsch ) được công bố; được giới thiệu; được thông báo (bekannt werden, herauskommen);

sự việc đã được thông báo, rằng... 339 Auskunftsverweigerungsrecht : es ist ausgekommen, dass..,