TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angezeigt

hiển thị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

được chỉ thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được chỉ báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được công bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

angezeigt

indicated

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

advisable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

angezeigt

angezeigt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

angezeigt

affiché

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durchanzeigende Messgeräte werden die Messergebnisse als Zahlenwerte unmittelbar angezeigt.

Qua thiết bị đo có hiển thị, các kết quả đo được báo trực tiếp bằng trị số.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Angezeigt wird der Mittelwert beider Messungen.

Kết quả hiển thị là trị số trung bình của hai lần đo gần nhất.

Es können Betriebszustände angezeigt werden wie:

Những tình trạng làm việc sau đây được hiển thị:

Aufgetretene Fehler müssen gespeichert und angezeigt werden.

Mọi sự cố phải được lưu trữ và thông báo kịp thời.

Der Motor-Stopp wird im Display des Fahrzeugs angezeigt.

Động cơ tắt được hiển thị trong màn hình của xe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angezeigt /a/

được công bố, rõ ràng, thích hợp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angezeigt /adj/CT_MÁY/

[EN] indicated

[VI] được chỉ thị, được chỉ báo

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

angezeigt

[DE] angezeigt

[EN] advisable, indicated

[FR] affiché

[VI] hiển thị