TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indicated

chỉ thị

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

được chỉ thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được chỉ báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiển thị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

indicated

Indicated

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

advisable

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

indicated

angezeigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

indicated

affiché

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

advisable,indicated

[DE] angezeigt

[EN] advisable, indicated

[FR] affiché

[VI] hiển thị

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angezeigt /adj/CT_MÁY/

[EN] indicated

[VI] được chỉ thị, được chỉ báo

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Indicated

chỉ thị