TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được chuyển giao

được thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhường lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được chuyển giao

bekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er filtert die für das Steuergerät notwendigen Daten aus und übermittelt sie an den Mikroprozessor.

Ở đây các dữ liệu cần thiết cho bộ điều khiển sẽ được lọc và được chuyển giao đến bộ vi xử lý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Brief bekommen

nhận được một bức thư

er hat Bescheid bekommen, dass..

hắn được thông báo rõ rằng...

die Hose hat er von seinem Bruder geerbt

nó nhận được cái quần này từ anh của nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekommen /(st. V.)/

(hat) được thông báo; được biết; được chuyển giao (zugestellt, übermittelt werden);

nhận được một bức thư : einen Brief bekommen hắn được thông báo rõ rằng... : er hat Bescheid bekommen, dass..

erben /(sw. V.; hat)/

(ugs ) được tặng; được chuyển giao; được nhường lại;

nó nhận được cái quần này từ anh của nó. : die Hose hat er von seinem Bruder geerbt