TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tặng

được chia phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được ban cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhường lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được tặng

bescheren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schicksal hat ihm Glück beschert

số phận đã ban tặng cho hắn hạnh phúc.

die Hose hat er von seinem Bruder geerbt

nó nhận được cái quần này từ anh của nó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bescheren /(sw. V.; hat)/

được chia phần; được tặng; được ban cho (zuteil werden lassen);

số phận đã ban tặng cho hắn hạnh phúc. : das Schicksal hat ihm Glück beschert

erben /(sw. V.; hat)/

(ugs ) được tặng; được chuyển giao; được nhường lại;

nó nhận được cái quần này từ anh của nó. : die Hose hat er von seinem Bruder geerbt