bescheren /(sw. V.; hat)/
tặng quà nhân ngày lễ Giáng sinh;
jmdm. etw. besche ren : tặng vật gì cho ai nhân ngày lễ Giáng sinh den Kindern viele schöne Dinge bescheren : tặng cho bọn trẻ nhiều món quà đẹp đẽ nhân ngày lễ Giáng sình.
bescheren /(sw. V.; hat)/
phân phát quà nhân dịp lễ Giáng sinh (die Weihnachtsgeschenke austeilen);
um 6 Uhr werden die Kinder beschert : vào lúc 6 giờ bọn trẻ được phát quà Giáng sinh.
bescheren /(sw. V.; hat)/
được chia phần;
được tặng;
được ban cho (zuteil werden lassen);
das Schicksal hat ihm Glück beschert : số phận đã ban tặng cho hắn hạnh phúc.