TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được trình bày

được trình bày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được phát biểu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được biết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được trình bày

 spaced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stated

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

được trình bày

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es gibt nur für die Sekunde Vorsätze für dezimale Teile und Vielfache.

Chỉ giây mới được trình bày dưới dạng thập phân và bội số.

In der Kurzschreibweise (Bild 2) für den Benzolring wird deshalb häufig ein Ring dargestellt.

Vì vậy vòng benzen thường được trình bày ngắn gọn (Hình 2) bằng một vòng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Montage des Kolbenbolzens ist im Kapitel „Pleuelstange“ beschrieben.

Việc lắp ráp chốt piston được trình bày trong chương “thanh truyền”.

v Sind die Rechnungen für den Kunden verständlich dargestellt und nachvollziehbar?

Hóa đơn có được trình bày một cách dễ hiểu cho khách hàng không?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Fließrichtung wird durch Pfeile angegeben.

Hướng dòng lưu lượng được trình bày bởi các mũi tên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vorwurf kam etwas zu scharf heraus

lời khiển trách được đưa ra quá gay gắt. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskommen /(st V.; ist)/

(ugs ) được phát biểu; được trình bày; được đưa ra;

lời khiển trách được đưa ra quá gay gắt. 1 : der Vorwurf kam etwas zu scharf heraus

Từ điển toán học Anh-Việt

stated

được phát biểu, được trình bày, được biết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spaced, stated /toán & tin/

được trình bày

 spaced

được trình bày

 stated

được trình bày