Việt
được phát biểu
được trình bày
được đưa ra
Đức
herauskommen
Hierzu muss die Luft aus der Feder gelangen.
Ở đây không khí phải được đưa ra khỏi lò xo.
Die angegebenen Zahlenwerte stimmen mit den wirklichen Größen nicht genau überein.
Các trị số được đưa ra không đồng nhất với các kích thước thực sự.
Im Rahmen der Verhandlungsphase werden Argumente mit dem Kunden ausgetauscht.
Trong giai đoạn thương thảo, các lý lẽ được đưa ra để trao đổi với khách hàng.
Meist erfolgen diese über Sprachausgabe, um den Fahrer möglichst wenig abzulenken.
Thông thường, những chỉ dẫn được đưa ra bằng lời nói để người lái xe ít bị phân tâm nhất.
Die Organisation orientiert sich an den von der Geschäftsleitung ausgegebenen Zielen, z.B. die Anzahl der verkauften Neufahrzeuge in einem bestimmten Zeitraum.
Việc tổ chức phải hướng theo các mục đích đã được đưa ra bởi lãnh đạo doanh nghiệp, thí dụ như số lượng xe mới bán được trong một thời gian nhất định.
der Vorwurf kam etwas zu scharf heraus
lời khiển trách được đưa ra quá gay gắt. 1
herauskommen /(st V.; ist)/
(ugs ) được phát biểu; được trình bày; được đưa ra;
lời khiển trách được đưa ra quá gay gắt. 1 : der Vorwurf kam etwas zu scharf heraus