TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được phát biểu

được phát biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trình bày

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được biết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

được đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

được phát biểu

 spaced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stated

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

được phát biểu

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vorwurf kam etwas zu scharf heraus

lời khiển trách được đưa ra quá gay gắt. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskommen /(st V.; ist)/

(ugs ) được phát biểu; được trình bày; được đưa ra;

lời khiển trách được đưa ra quá gay gắt. 1 : der Vorwurf kam etwas zu scharf heraus

Từ điển toán học Anh-Việt

stated

được phát biểu, được trình bày, được biết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spaced, stated /toán & tin/

được phát biểu