Việt
đẩy lui
dịch... đi
chuyển... đi
gạt bỏ
trừ bỏ
phé truất
bãi miễn
biết hay
được biết
hay tin
biết tin
đánh hơi thấy
chịu đau khổ
chịu khổ sỏ
chịu khổ cực
bị thiệt hại
bị tổn thất.
Đức
wegbekommen
wegbekommen /vt/
1. đẩy lui, dịch... đi, chuyển... đi, gạt bỏ, trừ bỏ, phé truất, bãi miễn; 2. biết hay, được biết, hay tin, biết tin, đánh hơi thấy; 3. chịu đau khổ, chịu khổ sỏ, chịu khổ cực, bị thiệt hại, bị tổn thất.