dulden /vt/
chịu đựng, chịu, bị, chịu khổ sỏ, chịu khón khổ.
leiden /1 vt/
1. đau đón, đau khổ, khốn khổ, khổ sỏ, chịu khổ sỏ, cam chịu, chịu; Schaden leiden chịu thiệt hại, bị thiệt hại; 2. cho phép, chịu đựng, bị, chịu; j-n - können ghét cay ghét đắng ai; II vi (an D) đau, bị đau; unter etw. (D) leiden chịu khổ sỏ vì cái gì; durch den Krieg leiden chịu hậu quả chiến tranh; Hunger - chịu đói; en einer Krankheit leiden chịu đau bệnh tật unter der Kälte - chịu lạnh.
wegbekommen /vt/
1. đẩy lui, dịch... đi, chuyển... đi, gạt bỏ, trừ bỏ, phé truất, bãi miễn; 2. biết hay, được biết, hay tin, biết tin, đánh hơi thấy; 3. chịu đau khổ, chịu khổ sỏ, chịu khổ cực, bị thiệt hại, bị tổn thất.