Việt
vịn
được vi
níu
mắc vào
vưdng phải
vướng vào
mắc phải
Đức
sich stützen
hängenbleiben
hängenbleiben /(tách/
1. (an D) níu, vịn, mắc vào, vưdng phải, vướng vào, mắc phải; chạm thanh ngang (thể thao); 2. [bij mắc kẹt, ngậm lại.
sich (auf)stützen vt, vịn vai sich auf jmds. Schulter stützen; vịn câu thang Treppengeländer n.