Việt
được vi
níu
vịn
mắc vào
vưdng phải
vướng vào
mắc phải
Đức
hängenbleiben
hängenbleiben /(tách/
1. (an D) níu, vịn, mắc vào, vưdng phải, vướng vào, mắc phải; chạm thanh ngang (thể thao); 2. [bij mắc kẹt, ngậm lại.