Việt
mắc vào
vướng vào
được vi
níu
vịn
vưdng phải
mắc phải
bị sa lầy
sa vào
chìm đắm
đổ đốn
sa đọa
sa ngã
Đức
hängenbleiben
versumpfen
versumpfen /(sw. V.; ist)/
(ugs ) bị sa lầy; sa vào; vướng vào; mắc vào; chìm đắm; đổ đốn; sa đọa; sa ngã;
hängenbleiben /(tách/
1. (an D) níu, vịn, mắc vào, vưdng phải, vướng vào, mắc phải; chạm thanh ngang (thể thao); 2. [bij mắc kẹt, ngậm lại.