versunken /a/
chìm đắm; seine Lektüre versunken chìm đắm vào đọc sách.
Ertrinken /n -s/
bự] chìm, chìm đắm, đắm (tàu).
ertrinken /vi (s)/
chìm, chìm đắm, chìm nghỉm, chìm lỉm; [bị] đắm (tầu).
versinken /vi (/
1. ngập, ngập ngụa, chìm đắm, đắm chìm; 2- (nghĩa bóng) đắm mình, mải mê, say mê, ham mê.
begraben /vt/
1. chôn cất, chôn, in den Wellen - sein chìm, chìm đắm; éine Gesetzesvorlage begraben chôn vùi dự án luật; die Hoffnung begraben chôn vùi hy vọng, mất hy vọng, hết hy vọng; ♦ da liegt der Hund - thực chất (mấu chốt) ván đề là ỗ đấy, cái chính (nguyên nhân) là ở đấy;
ersaufen /vi (/
1. chìm, chìm đắm, dìm, chìm, nhắn, ngập, ngập ngụa; 2. bị ngập (mỏ).
niedergehen /(n/
(niedergehn) 1. xuống, tụt xuống, hạ cánh (máy bay); đỗ xuống; 2. bùng nổ, nổ ra, bùng lên; 3. chìm, chìm đắm, chìm nghỉm; 4. [bị] tủ nạn, tử vong, bô mình, hi sinh, tủ trận, chết, qua đỏi, tạ thé.