entzünden /(sw. V.; hat)/
(geh ) (tình cảm, cảm xúc mạnh) bùng lên;
chợt nảy sinh (entstehen lassen);
auskommen /(st. V.; ist)/
(landsch ) bùng lên;
phát ra;
bộc phát (entstehen, ausbrechen);
một đám cháy đã bùng lên. : ein Brand ist ausgekommen
entzünden /(sw. V.; hat)/
nảy sinh;
xuất hiện;
bùng lên;
auffahren /(st. V.)/
(ist) (selten) nổi lên;
bùng lên;
phát sinh đột ngột (sich erheben);
mật trận bão nổi lên. 1 : ein Sturm fuhr auf
entbrennen /(unr. V.; ist) (geh.)/
bốc cháy;
bắt cháy;
bùng lên;
nổ ra;
một cuộc chiến đã bùng nổ. : es entbrannte ein Krieg
erheben /(st. V.; hat)/
nổi lên;
bắt đầu;
bùng lên;
nổ ra (beginnen, aufkom men, ausbrechen);
một cơn bão đã nổi lên. 1 : ein Sturm erhebt sich
ausbrechen /(st. V.)/
(ist) bùng nổ;
nể ra;
bùng lên;
dột phát;
đột khởi;
một cuộc chiến tranh đã nổ ra. 1 : ein Krieg bricht aus