TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộc phát

bộc phát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bùng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồn nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bộc phát

 break out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paroxysm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spontaneous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bộc phát

explodieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

detonieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in die Luft fliegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Möglichkeit einer spontanen heftigen Reaktion

Khả năng xảy ra phản ứng bộc phát mạnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Brand ist ausgekommen

một đám cháy đã bùng lên.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

spontaneous

Bộc phát, tự phát, tự ý, hồn nhiên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskommen /(st. V.; ist)/

(landsch ) bùng lên; phát ra; bộc phát (entstehen, ausbrechen);

một đám cháy đã bùng lên. : ein Brand ist ausgekommen

Từ điển tiếng việt

bộc phát

- đgt. (H. bộc: nổ; phát: bắn ra) Nổ tung ra: Chiến tranh bộc phát ở Nam-tư.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break out, paroxysm

bộc phát

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bộc phát

explodieren vt, detonieren vt, hochgehen vi, in die Luft fliegen