hochgehen /(unr. V.; ist)/
chuyển động lên trên;
die Preise gehen hoch : giá cả tăng cao.
hochgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) đi lên trên (hinauf gehen);
hochgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) nổ;
nổ bùng;
nổ tung (explodieren);
die Mine ging hoch : quả mìn nổ tung.
hochgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) nổi giận;
tức điên;
nổi cơn thịnh nộ;
als niemand seine Anord nungen befolgte, ging er hoch : khi không có ai làm theo sự sắp đặt của ông ấy, ông ấy nổi cơn thịnh nộ.
hochgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) (hoạt động bất hợp pháp) bị cảnh sát phát hiện;
bị lộ;
bại lộ;
die Bande ist hoch gegangen : băng nhóm ấy đã bị phát giác.