Việt
nổ bùng
nổ tung
nổ
s
bay lên
cất cánh
được vi
nổi sóng
gỢn sóng
bị lộ
bại lộ
vô lỏ
bị vô
nổ tung.
Đức
auffliegen
hochgehen
zerknallen
Massenexplosionsfähigkeit
Khả năng nổ bùng khi khối lượng vuợt giới hạn
der Luftballon zerknallte
quả bong bóng nổ tung.
die Mine ging hoch
quả mìn nổ tung.
auffliegen /vi (/
1. bay lên, cất cánh; 2. nổ, nổ bùng, nổ tung; in
hochgehen /(tách/
1. nổi sóng, gỢn sóng; 2. bị lộ, bại lộ, vô lỏ, bị vô; 3. (quân sự) nổ, nổ bùng, nổ tung.
zerknallen /(sw. V.)/
(ist) nổ bùng; nổ tung;
quả bong bóng nổ tung. : der Luftballon zerknallte
auffliegen /(st. V.; ist)/
(veraltet) nổ; nổ bùng; nổ tung (explodieren);
hochgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) nổ; nổ bùng; nổ tung (explodieren);
quả mìn nổ tung. : die Mine ging hoch