TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị lộ

bị lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cảnh sát phát hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỢn sóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ bùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ tung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bị lộ

hochgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bande ist hoch gegangen

băng nhóm ấy đã bị phát giác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochgehen /(tách/

1. nổi sóng, gỢn sóng; 2. bị lộ, bại lộ, vô lỏ, bị vô; 3. (quân sự) nổ, nổ bùng, nổ tung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) (hoạt động bất hợp pháp) bị cảnh sát phát hiện; bị lộ; bại lộ;

băng nhóm ấy đã bị phát giác. : die Bande ist hoch gegangen