Việt
bị lộ
bại lộ
bị cảnh sát phát hiện
được vi
nổi sóng
gỢn sóng
vô lỏ
bị vô
nổ
nổ bùng
nổ tung.
Đức
hochgehen
die Bande ist hoch gegangen
băng nhóm ấy đã bị phát giác.
hochgehen /(tách/
1. nổi sóng, gỢn sóng; 2. bị lộ, bại lộ, vô lỏ, bị vô; 3. (quân sự) nổ, nổ bùng, nổ tung.
hochgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) (hoạt động bất hợp pháp) bị cảnh sát phát hiện; bị lộ; bại lộ;
băng nhóm ấy đã bị phát giác. : die Bande ist hoch gegangen