Việt
bại lộ
bị lộ
bị cảnh sát phát hiện
được vi
nổi sóng
gỢn sóng
vô lỏ
bị vô
nổ
nổ bùng
nổ tung.
Đức
hochgehen
aussprengen
ausplaudem
bekannt werden
in die Öffentlichkeit dringen
die Bande ist hoch gegangen
băng nhóm ấy đã bị phát giác.
hochgehen /(tách/
1. nổi sóng, gỢn sóng; 2. bị lộ, bại lộ, vô lỏ, bị vô; 3. (quân sự) nổ, nổ bùng, nổ tung.
hochgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) (hoạt động bất hợp pháp) bị cảnh sát phát hiện; bị lộ; bại lộ;
băng nhóm ấy đã bị phát giác. : die Bande ist hoch gegangen
- đgt. Lộ hoàn toàn, không còn giấu giếm được nữa: âm mưu bị bại lộ Nếu chẳng may bị bại lộ thì không còn con đường nào thoát.
aussprengen vt, ausplaudem vt, bekannt werden; in die Öffentlichkeit dringen; mưu gian bại lộ aufgedeckter