Việt
tung tóe
nổ
loan truyền
phao đồn
đôn đại
phao
đồn
vảy nước
té
phun
rảy
xịt .
bắn ra
xịt ra
nổ để đánh sập
nổ để tạo ra
Đức
aussprengen
aussprengen /(sw. V.; hat)/
tung tóe; bắn ra; xịt ra (versprühen);
nổ (mìn) để đánh sập;
(đường hấm, hố v v ) nổ (mìn) để tạo ra;
aussprengen /vt/
1. nổ (mìn); 2. loan truyền, phao đồn, đôn đại, phao, đồn; 3. tung tóe, vảy nước, té, phun, rảy, xịt (nước hoa).