TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắn ra

bắn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phóng ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ súng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung tóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xịt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phọt ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bắn ra

 eruptive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spatter

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

projec

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

to eject

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bắn ra

auswerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschnellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

puffenundschubsensich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emporquellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da geschah es, daß sie über einen Strauch stolperten, und von dem Schüttern fuhr der giftige Apfelgrütz, den Schneewittchen abgebissen hatte, aus dem Hals.

Thị vệ đi vấp phải rễ cây rừng làm nảy thi hài Bạch Tuyết lên, miếng táo tẩm thuốc độc nàng ăn phải bắn ra khỏi cổ họng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stulpenhandschuhe und Schürze, meist aus Leder, schützen gegen Strahlen, Funkenflug und Verbrennungen.

Ống lót bao tay và tấm chắn mang trước ngực (yếm hàn) thường làm bằng da để chống bức xạ, tia lửa bắn ra và nguy cơ bỏng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch kann ein Funkenüberschlag erfolgen, der Entladestrom fließt und die Spannung bricht zusammen.

Một tia lửa điện bắn ra, dòng phóng điện này làm điện áp bị gián đoạn.

Bei großen Stückzahlen werden Entgratungsmaschinen eingesetzt (Bild 2), mit denen ein Strahl feiner „Granulate" mit großer Geschwindigkeit auf die Formteile gerichtet wird.

Với số lượng lớn thì dùng máy làm sạch viền (Hình 2). Máy này bắn ra một hạt bi với tốc độ lớn

Die aus einer Lochplatte(Bild 1) austretende Schmelze wird durch zentral oder dezentralangeordnete Messer an der Platte abgeschnitten und durch dieFliehkraft weggeschleudert.

Nguyên liệu nóng chảy thoát ra từ một đĩacó lỗ khoan (Hình 1) được lưỡi dao đặt ở trung tâm hoặc lệchtâm xén đứt ngay trên mặt đĩa và bắn ra ngoài do lực ly tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vulkan wirft Asche aus

núi lửa phun ra tro bụi.

einen Pfeil abschnellen

phóng ra một mũi tên.

plötzlich ging ein Schuss ab

đột nhiên có tiếng súng nổ. 1

aus den Gewehrmündungen puffte blauer Rauch

một làn khói xanh phụt ra từ họng súng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

emporquellen /vi (s)/

phun, phun ra, bắn ra, phọt ra.

hinausfliegen /vi (s)/

bay đi, bay ra, cất cánh, bắn ra;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswerfen /(st. V.; hat)/

phun ra; tung ra; bắn ra;

núi lửa phun ra tro bụi. : der Vulkan wirft Asche aus

abschnellen /(sw. V.)/

(hat) bắn ra; phóng ra;

phóng ra một mũi tên. : einen Pfeil abschnellen

abgehen /(unr. V.; ist)/

nổ súng; bắn ra;

đột nhiên có tiếng súng nổ. 1 : plötzlich ging ein Schuss ab

puffenundschubsensich /xô đẩy qua lại. 3. (hat) (ugs.) phụt khói ra, phun phì phì; die Dampflok puffte/

(ist) phụt ra; bắn ra; phun ra;

một làn khói xanh phụt ra từ họng súng. : aus den Gewehrmündungen puffte blauer Rauch

aussprengen /(sw. V.; hat)/

tung tóe; bắn ra; xịt ra (versprühen);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spatter

bắn ra , phun ra

projec,to eject

phóng ra , bắn ra, phun ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eruptive /toán & tin/

bắn ra

 eruptive

bắn ra

 eruptive /xây dựng/

bắn ra