auswerfen /(st. V.; hat)/
phun ra;
tung ra;
bắn ra;
núi lửa phun ra tro bụi. : der Vulkan wirft Asche aus
abschnellen /(sw. V.)/
(hat) bắn ra;
phóng ra;
phóng ra một mũi tên. : einen Pfeil abschnellen
abgehen /(unr. V.; ist)/
nổ súng;
bắn ra;
đột nhiên có tiếng súng nổ. 1 : plötzlich ging ein Schuss ab
puffenundschubsensich /xô đẩy qua lại. 3. (hat) (ugs.) phụt khói ra, phun phì phì; die Dampflok puffte/
(ist) phụt ra;
bắn ra;
phun ra;
một làn khói xanh phụt ra từ họng súng. : aus den Gewehrmündungen puffte blauer Rauch
aussprengen /(sw. V.; hat)/
tung tóe;
bắn ra;
xịt ra (versprühen);