Việt
vung
phun
sự vảy xi măng cát ướt
bắn ra
phun ra
sự bắn tóe
phun tóe
Anh
spatter
splash
splatter
Đức
Spritzer
bespritzen
verspritzen
Pháp
projection
spatter,splash,splatter /INDUSTRY-METAL/
[DE] Spritzer
[EN] spatter; splash; splatter
[FR] projection
sự bắn tóe, phun tóe
bắn ra , phun ra
Spritzer /m/XD/
[EN] spatter
[VI] sự vảy xi măng cát ướt
vung, phun