TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

projection

PHÓNG CHIẾU

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

projection :

Projection :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
projection

projection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spatter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

splash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

splatter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gunning

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

field query

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

field retrieval

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blow out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowing of a well

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

projection

Projektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Spritzverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spritzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spritzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Feldauszug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zinkspritzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sondenausbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eruptiver Ausbruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbildung

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
projection :

Projektion :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

projection

projection

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gunitage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extraction de champs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éclaboussure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jaillissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
projection :

Projection :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

La projection d’une ombre

Sự chiếu một hình bóng.

La projection d’un cercle sur un plan non parallèle à celui du cercle est une ellipse

Hình chiếu của một dương tròn trên mót mặt phăng không song song vói mặt phăng của dường tròn dó là một elip. 4.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

projection

projection

Abbildung, Projektion

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

projection /INDUSTRY-METAL/

[DE] Spritzverfahren

[EN] projection

[FR] projection

projection /INDUSTRY-METAL/

[DE] Spritzer

[EN] spatter; splash; splatter

[FR] projection

projection /IT-TECH/

[DE] Projektion

[EN] projection

[FR] projection

gunitage,projection /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Spritzen

[EN] gunning

[FR] gunitage; projection

extraction de champs,projection /IT-TECH/

[DE] Feldauszug

[EN] field query; field retrieval

[FR] extraction de champs; projection

projection,éclaboussure /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Zinkspritzer

[EN] spitting

[FR] projection; éclaboussure

jaillissement,projection,éruption /SCIENCE/

[DE] Ausbruch; Eruption; Sondenausbruch; eruptiver Ausbruch

[EN] blow out; blowing; blowing of a well

[FR] jaillissement; projection; éruption

Từ Điển Tâm Lý

Projection

[VI] PHÓNG CHIẾU

[FR] Projection

[EN]

[VI] Phóng lên, gán cho người khác những cảm xúc, ham muốn mà không thể chấp nhận là chính của bản thân; đây là một cơ chế tự vệ nhằm giữ thăng bằng cho bản thân. Khác với tự đồng nhất (indentification) trong đó bản thân nhằm hòa mình, làm in hệt đối tượng. Phóng chiếu và tự đồng nhất là hai hiện tượng trái ngược nhau, và cũng là hai cơ chế bình thường trong quá trình hình thành nhân cách của trẻ em. Trong hình tượng của bố mẹ được hình thành trong tâm tư trẻ em, có nhiều yếu tố phóng chiếu, cũng như trong hình tượng của trẻ em trong tâm tư của bố mẹ; ở hai bên đều diễn ra hiện tượng phóng chiếu vào đối tượng những tình cảm chính là của bản thân. Test phóng chiếu (test projectif) là một test đặt đương sự vào một tình huống, để cho người ấy đáp ứng theo cảm xúc của mình, và ý nghĩa của tình huống ấy đối vói bản thân. Như trong test Rorschach, trước những vết mực không thành hình thù gì rõ rệt, đương sự nghĩ ra những vật này vật nọ, và qua những cấu trúc ấy, đoán được tâm tư tình cảm của người ấy. Cũng có thể giao cho một số vật liệu có hình thù nhất định, từ đó tạo nên những cấu trúc ấy, đoán được tâm tư tình cảm của người ấy. Cũng có thể giao cho một số vật liệu có hình thù nhất định, từ đó tạo nên những cấu trúc phức tạp hơn (test Lowenfeld); hoặc lý giải một câu chuyện, một bức tranh có một ý nghĩa nào đó về mặt cảm xúc (test T.A.T của Murray- với trẻ con là C.A.T).

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

projection

projection [pR03eksjõ.l n. f. 1. Sự phóng ra, sự bắn ra (một vật, một chất). Projection de sable: Sự tung cát. > Projections d’un volcan: Các chất do núi lửa phun ra. 2. Sự chiếu. La projection d’une ombre: Sự chiếu một hình bóng. -Spécial. Projection de photos, d’un film: Sự chiếu ảnh, sự chiếu phim. La projection dure 1 h 30: Buổi chiều hết 1 giờ 30’. 3. HÌNH Sự chiếu -Điểm chiếu -Hình chiếu. La projection d’un cercle sur un plan non parallèle à celui du cercle est une ellipse: Hình chiếu của một dương tròn trên mót mặt phăng không song song vói mặt phăng của dường tròn dó là một elip. 4. PHTÂM Sự gán cho nguòi khấc những phẩm chất, những xu hướng, những tình cảm (mà mình khước từ). > TÂM Sự ngoại xuất (sự biểu hiện cá tính của một nguòi qua các phản ứng).

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Projection :

[EN] Projection :

[FR] Projection :

[DE] Projektion :

[VI] (tâm lý) sự qui, gán những thất bại của mình lên cho người khác, ví dụ thi hỏng thì đổ thừa là tại nhà cửa không đủ tiện nghi. Ðây là một phương cách của cơ chế bảo vệ tâm lý (defense mechanism, xem chữ).