TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spitting

sự tách

 
Tự điển Dầu Khí

sự chẻ

 
Tự điển Dầu Khí

vật phun tóe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phun tóe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

spitting

spitting

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spitting

Zinkspritzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spitting

projection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éclaboussure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spitting /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Zinkspritzer

[EN] spitting

[FR] projection; éclaboussure

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spitting

vật phun tóe (lò chuyển), sự phun tóe

Tự điển Dầu Khí

spitting

o   sự tách, sự chẻ