Việt
sự tách
sự chẻ
vật phun tóe
sự phun tóe
Anh
spitting
Đức
Zinkspritzer
Pháp
projection
éclaboussure
spitting /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Zinkspritzer
[EN] spitting
[FR] projection; éclaboussure
vật phun tóe (lò chuyển), sự phun tóe
o sự tách, sự chẻ