Việt
sự phun tóe
sự bắn tóe
vật phun tóe
Anh
washback
spattering
spitting
sự bắn tóe, sự phun tóe
vật phun tóe (lò chuyển), sự phun tóe
washback /vật lý/
washback /hóa học & vật liệu/