TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phun tóe

sự phun tóe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bắn tóe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật phun tóe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự phun tóe

 washback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spattering

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spitting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spattering

sự bắn tóe, sự phun tóe

spitting

vật phun tóe (lò chuyển), sự phun tóe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 washback /vật lý/

sự phun tóe

 washback /hóa học & vật liệu/

sự phun tóe