Anh
spitting
Đức
Zinkspritzer
Pháp
éclaboussure
projection
projection,éclaboussure /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Zinkspritzer
[EN] spitting
[FR] projection; éclaboussure
éclaboussure [eklabusyR] n. f. 1. vết bùn nhơ, vết bùn ban. Recevoir des éclaboussures de boue: BỊ bùn bắn tung tóe. 2. Bóng Điều xấu, tác hại do hậu quả.