projection
o sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án
o phép chiếu
o hình chiếu
o mấu lồi
§ azimuthal map projection : phép chiếu bản đồ theo phương vị
§ central map projection : phép chiếu bản đồ theo tâm
§ circular projection : phép chiếu tròn
§ conical map projection : phép chiếu bản đồ theo hình nón
§ cylindrical map projection : phép chiếu bản đồ theo lăng trụ
§ equal area map projection : phép chiếu bản đồ đồng điện tích
§ gnomonic projection : phép chiếu theo cọc đo giờ
§ horizontal projection : phép chiếu nằm ngang
§ Lambert conformal conic map projection : phép chiếu bản đồ đồng góc hình nón Lambert
§ mercator map projection : phép chiếu mecato
§ perspective map projection : phép chiếu phối cảnh bản đồ
§ polyconic map projection : phép chiếu bản đồ nhiều đỉnh
§ stereographic map projection : phép chiếu bản đồ lập thể