Tragarm /m/XD/
[EN] bracket
[VI] công xôn, dầm hẫng
Krag- /pref/XD/
[EN] cantilever
[VI] dầm chìa, công xôn
Kragarm /m/CNSX/
[EN] cantilever
[VI] dầm chìa, công xôn
Stütze /f/TH_LỰC/
[EN] bracket
[VI] cái giá, công xôn, dầm chìa
Konsole /f/XD/
[EN] bracket, corbel, support
[VI] dầm chìa, gờ đỡ, công xôn
Auskragung /f/XD/
[EN] cantilever, overhang, projection
[VI] mái đua, ô văng, công xôn, mái che, dầm hẫng