Việt
cốt thép tấm một nhịp căng một trục với công xon
dầm chìa
cần máy trục
công xôn
Anh
cantilever
cantilever arm
cutwater
bracket
cantilevered beam
corbel
jib
Đức
Kragarm
Konsole
Pháp
en porte-à-faux
avant-bec
console
Kragarm /m/XD/
[EN] cantilever, jib
[VI] dầm chìa; cần máy trục
Kragarm /m/CNSX/
[EN] cantilever
[VI] dầm chìa, công xôn
[DE] Kragarm
[FR] cantilever; en porte-à-faux
Kragarm /ENG-MECHANICAL/
[EN] cutwater
[FR] avant-bec
Konsole,Kragarm
[DE] Konsole; Kragarm
[EN] bracket; cantilevered beam; corbel
[FR] console
[VI] cốt thép tấm một nhịp căng một trục với công xon
[EN]