Kliiver /m/VT_THUỶ/
[EN] jib
[VI] buồm mũi tam giác (thuyền)
Ausleger /m/KTH_NHÂN (cần cẩu), VTHK/
[EN] jib
[VI] cần trục chìa ngang (máy bay lên thẳng)
Auslegerarm /m/XD, CNSX/
[EN] jib
[VI] cần máy trục, cần nâng dầm kích
Auslegerkran /m/VTHK/
[EN] jib
[VI] cần trục chìa ngang (máy bay lên thẳng)
Kragarm /m/XD/
[EN] cantilever, jib
[VI] dầm chìa; cần máy trục
Ausleger /m/CNSX/
[EN] boom, jib, radial arm
[VI] tầm vói cần máy trục, tay với cần cẩu
Ausleger /m/CT_MÁY/
[EN] boom, cantilever, jib, outrigger, radial arm
[VI] xà ngang, dầm chìa, cần máy trục, tay với cần cẩu