shears
vách bên (thân máy)
shears /cơ khí & công trình/
vách bên (thân máy)
shears /y học/
cái kéo to
shears
cái kéo to
shears
máy cắt đứt
shears
kéo cắt kim loại
shearing machine, shears
máy cắt xén
shear steel, shearing machine, shears
thép làm dao cắt
automatic punching machine, shear, shears
máy đột lỗ tự động
rotary shear blade, shear lip, shears
lưỡi cắt quay
cutting stock and die, manufacturing cutter, shears
dụng cụ cắt ren ống (nước)
bar-cutting machine, cutting-off lathe, shears
máy cắt (đứt)
jib, overhead crane, overhead crane, shears
tay cần trục
horse scaffold, scaffolds, shears, sole, sprag, stand
giàn giáo trên giá đỡ
cutter, cutting machine, cutting-off machine, shear, shears
máy cắt đứt
spiral chute, guide-path, guideway, line of slide, line of sliding, luder's line, shears, skate, skid, slide
đường trượt xoắn ốc
glide plane, gliding plane, plane of shear, plane of sliding, polish, shears, slickenside, slide, slide surface, sliding surface
mặt trượt