skate
guốc hãm từ ray
skate /cơ khí & công trình/
dao trượt
shoot, skate
máng trượt
skate, slip, slipway
đà trượt
rail skid, skate, track skate
guốc hãm từ ray
cross-head shoe, skate, slide block, slide block slipper, sliding link, slipper, sliding ram /cơ khí & công trình/
đế con trượt
Trong một máy định dạng, cánh tay hay con trượt truyền động cho dụng cụ cắt đẩy ra sau đó kéo vào thông thường theo hướng nằm ngang.
spiral chute, guide-path, guideway, line of slide, line of sliding, luder's line, shears, skate, skid, slide
đường trượt xoắn ốc