Việt
máng trượt
máng
rãnh trượt
máng thả
dù
bàn trượt
con trượt
cống
khe suối
dốc đổ thải
máng nghiêng
máng chảy
mặt dốc
ống rót
lò tháo
thác
máng thà
õng thoăt
ông tài
dốc
đường lao
ống thoát
ống tải
Anh
chute
tip chute
slide
shoot
skate
flume
Đức
Rutsche
Schurre
Schrägrinne
Förderrutsche
máng trượt, máng thả; dốc (trượt); đường lao, ống thoát, ống tải; dù
máng trượt, máng thà; õng thoăt, ông tài; dù
máng trượt, cống, khe suối
dốc đổ thải, máng trượt, rãnh trượt
máng, máng nghiêng, máng trượt, máng chảy, mặt dốc, ống rót, lò tháo, thác (nước)
Rutsche /f/XD, SỨ_TT/
[EN] chute
[VI] máng, máng trượt
Rutsche /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] chute, slide
Schurre /f/CNSX/
[EN] tip chute
[VI] máng trượt, rãnh trượt
Schrägrinne /f/CNSX/
[VI] máng trượt, máng thả
Förderrutsche /f/CT_MÁY/
[VI] máng trượt, máng thả, bàn trượt, con trượt
shoot, slide
shoot, skate
Chute
chute /CƠ KHÍ/