Việt
ống rót
đậu rót
máng
máng nghiêng
đậu rót đứng
ống nạp
ống dẫn xuống
máng trượt
máng chảy
mặt dốc
lò tháo
thác
vân sóng
đường rãnh
rãnh
khe
đường xoi
khía
vết xước
gờ
đậu rứt í đúc
ống thẳng
ống đẩy
ông thẳng
ông dẩy
lỗ để rót kim loại vào
ống cao su
ống rót .
Anh
chute
flute
Spout
casting conduit
dowwncomer
filling pipe
sprue
tedge
CNH_NHÂN downcomer
down-sprue
ascending pipe
ascension pipe
Đức
Gießtrichter
Gießtrichteransatz
Füllrohr
Fallrohr
Rinne
Einguss
Füllschlauch
Einguss /der; -es, Eingüsse (Gießerei)/
lỗ để rót kim loại vào; ống rót; đậu rót;
ống rót, đậu rứt í đúc)
ống thẳng, ống đẩy, ống rót
ông thẳng, ông dẩy, Ống rót
Füllschlauch /m -(e)s, -schlauche/
ống cao su (để rót), ống rót (xăng dầu).
đậu rót đứng, ống rót
máng, máng nghiêng, máng trượt, máng chảy, mặt dốc, ống rót, lò tháo, thác (nước)
vân sóng, máng, máng nghiêng, đường rãnh, ống rót, rãnh, khe, đường xoi, khía, vết xước, gờ
ống rót; đậu rót đứng
Gießtrichter /m/L_KIM/
[EN] sprue
[VI] đậu rót, ống rót
Gießtrichteransatz /m/CNSX/
Füllrohr /nt/VT_THUỶ/
[EN] filling pipe
[VI] ống nạp, ống rót
Fallrohr /nt/D_KHÍ/
[EN] (kỹ thuật chưng cất) CNH_NHÂN downcomer
[VI] ống rót, ống dẫn xuống
Rinne /f/CƠ/
[EN] chute, flute
[VI] máng, máng nghiêng, ống rót
casting conduit, chute, dowwncomer, filling pipe, flute, sprue, tedge