Fallrohr /nt/XD/
[EN] downspout, leader
[VI] ống máng xuống, ống dẫn nước mưa
Fallrohr /nt/XD/
[EN] rainwater pipe
[VI] ống dẫn nước mưa (từ mái nhà)
Fallrohr /nt/XD/
[EN] band
[VI] viền chắn (chỗ ống khói và mái)
Fallrohr /nt/D_KHÍ/
[EN] (kỹ thuật chưng cất) CNH_NHÂN downcomer
[VI] ống rót, ống dẫn xuống
Fallrohr /nt/GIẤY/
[EN] drop leg
[VI] ống tụt nước tạo chân không
Fallrohr /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] soil pipe
[VI] mạch lùng trong đất