sprue /y học/
bệnh sprue
sprue /cơ khí & công trình/
miệng kim
sprue /cơ khí & công trình/
lỗ tháo (gang, xỉ)
sprue
mương xối
sprue /cơ khí & công trình/
vết chảy
sprue
phễu rót (đúc)
sprue
rãnh rót, thỏi rót
1. Lỗ mà kim loại và các chất dẻo nóng chảy được đổ qua đó để đi qua miệng và sau đó vào khuôn.2. Phần làm đặc miệng khuôn được bỏ đi.
1. the hole through which molten metal or plastic is poured to pass through the mold gate and then into the mold.the hole through which molten metal or plastic is poured to pass through the mold gate and then into the mold.2. the waste piece that solidifies in the mold gate.the waste piece that solidifies in the mold gate.
sprue
đậu rót
sprue
đậu rót đứng
sprue, spruexi /xây dựng/
mương thẳng đứng
sprue, spruexi /xây dựng/
mương xối
spout, sprue /cơ khí & công trình/
rãnh rót
pouring cup, sprue /cơ khí & công trình/
phễu rót (đúc)
gate sprue, sprue, tedge
đậu rót đứng
expanded slag, sprue, tag /hóa học & vật liệu/
xỉ xốp
port face, port opening, sprue
măt trước lỗ tháo
forging scale, scoria, slag, sprue, spruexi
vảy sắt nóng
chill, crust, durocrust, scotch, sinder, sprue
vỏ cứng
tunnel gate, git mold, ingate, ledge, skim gate, sprue
rãnh dầu đậu rót
casting conduit, chute, dowwncomer, filling pipe, flute, sprue, tedge
ống rót