TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sprue

bệnh sprue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miệng kim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lỗ tháo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mương xối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vết chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phễu rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thỏi rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đậu rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đậu rót đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mương thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xỉ xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

măt trước lỗ tháo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vảy sắt nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh dầu đậu rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống rót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sprue

 sprue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spruexi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pouring cup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gate sprue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tedge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

expanded slag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

port face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 port opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forging scale

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scoria

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 durocrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scotch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tunnel gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 git mold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ingate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skim gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casting conduit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dowwncomer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprue /y học/

bệnh sprue

 sprue /cơ khí & công trình/

miệng kim

 sprue /cơ khí & công trình/

lỗ tháo (gang, xỉ)

 sprue

mương xối

 sprue /cơ khí & công trình/

vết chảy

 sprue

phễu rót (đúc)

 sprue

rãnh rót, thỏi rót

1. Lỗ mà kim loại và các chất dẻo nóng chảy được đổ qua đó để đi qua miệng và sau đó vào khuôn.2. Phần làm đặc miệng khuôn được bỏ đi.

1. the hole through which molten metal or plastic is poured to pass through the mold gate and then into the mold.the hole through which molten metal or plastic is poured to pass through the mold gate and then into the mold.2. the waste piece that solidifies in the mold gate.the waste piece that solidifies in the mold gate.

 sprue

đậu rót

 sprue

đậu rót đứng

 sprue, spruexi /xây dựng/

mương thẳng đứng

 sprue, spruexi /xây dựng/

mương xối

 spout, sprue /cơ khí & công trình/

rãnh rót

 pouring cup, sprue /cơ khí & công trình/

phễu rót (đúc)

 gate sprue, sprue, tedge

đậu rót đứng

expanded slag, sprue, tag /hóa học & vật liệu/

xỉ xốp

port face, port opening, sprue

măt trước lỗ tháo

forging scale, scoria, slag, sprue, spruexi

vảy sắt nóng

 chill, crust, durocrust, scotch, sinder, sprue

vỏ cứng

tunnel gate, git mold, ingate, ledge, skim gate, sprue

rãnh dầu đậu rót

 casting conduit, chute, dowwncomer, filling pipe, flute, sprue, tedge

ống rót