spout /cơ khí & công trình/
cổ bình
spout
vòi phun (bơm)
spout /xây dựng/
tia phun cột nước
spout /xây dựng/
tia phun cột nước
spout /toán & tin/
tia phun, cột nước
spout /cơ khí & công trình/
máng ra
spout /xây dựng/
máng tháo cạn nước
spout
ống tháo nước
spout
rãnh trào (phương pháp cắt lăn)
spout, sprue /cơ khí & công trình/
rãnh rót
mean pressure turbine, spout
tuabin cột nước vừa
sparger, spaying nozzle, spout
vòi phun nước
pour spout, pouring spout, spout
vòi rót
orifice, osculum, port hole, spout
miệng phun
exhaust pipe, silencer, spout, tailpipe /ô tô/
ống pô
snout, spout, spray, sprayer, tue iron
lắp miệng phun
oil filler cap, spout, sprue cup, sprue gate
nắp miệng rót dầu