Việt
rãnh trào
rãnh rót
máng nghiêng
máng chảy
lỗ ra gang
máng ra thép
máng chính ra gang
miệng phun
mỏ phun
vòi phun
vòi rót
miệng rót
Anh
spout
Đức
Auslauf
máng nghiêng, máng chảy, lỗ ra gang, máng ra thép, máng chính ra gang, miệng phun, mỏ phun, vòi phun, vòi rót, miệng rót, rãnh rót, rãnh trào
Auslauf /m/SỨ_TT/
[EN] spout
[VI] rãnh rót, rãnh trào (phương pháp cắt lăn)
rãnh trào (phương pháp cắt lăn)