TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỏ phun

mỏ phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòi phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy phun mù

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy quạt gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jiclơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái miệng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu vòi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phun sương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị phun sương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm ướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũ nan hoa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu nối điện cực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối nối bulông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khớp nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng nghiêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ ra gang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng ra thép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng chính ra gang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòi rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

miệng rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh trào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mỏ phun

 injection nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spray header

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spray nozzle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

atomizer

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blower

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jet nozzle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

snout

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nipple

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spout

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spray header

mỏ phun

spray nozzle

mỏ phun, vòi phun

atomizer

máy phun mù, mỏ phun

blower

máy quạt gió, mỏ phun

jet nozzle

mỏ phun, vòi phun, jiclơ

snout

cái miệng, mỏ phun, cái mỏ, đầu vòi

spray

phun sương, mỏ phun, thiết bị phun sương, tưới, làm ướt

nipple

mũ nan hoa, mỏ phun, đầu nối điện cực, mối nối bulông, ống nối, khớp nối

spout

máng nghiêng, máng chảy, lỗ ra gang, máng ra thép, máng chính ra gang, miệng phun, mỏ phun, vòi phun, vòi rót, miệng rót, rãnh rót, rãnh trào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 injection nozzle, nozzle /điện/

mỏ phun