TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy phun mù

máy phun mù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỏ phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy phun bụi nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

máy phun mù

atomizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 pulverizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy phun mù

spriiher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versprüher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atomiseur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atomiseur /[atomi'z0:r], der; -s, -e/

máy phun bụi nước; máy phun mù (Zerstäuber);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

atomizer

máy phun mù, mỏ phun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pulverizer

máy phun mù

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spriiher /m/CN_HOÁ/

[EN] atomizer

[VI] máy phun mù

Versprüher /m/PTN/

[EN] atomizer

[VI] máy phun mù