TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atomizer

máy phun

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòi phun

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy phun mù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy tán

 
Tự điển Dầu Khí

sự phun mù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phun bụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Dụng cụ phun/ tán bằng miệng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mỏ phun

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

atomizer

atomizer

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sprayer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

GIẤY atomizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oil burner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distributor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

atomizer

Zerstäuber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spriiher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versprüher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atomisator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölbrenner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ölzerstäuber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

atomizer

brûleur à combustible liquide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atomiseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulvérisateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atomizer,oil burner /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ölbrenner; Ölzerstäuber

[EN] atomizer; oil burner

[FR] brûleur à combustible liquide

atomizer,distributor,sprayer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zerstäuber

[EN] atomizer; distributor; sprayer

[FR] atomiseur; pulvérisateur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

atomizer

máy phun mù, mỏ phun

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

atomizer

Dụng cụ phun/ tán bằng miệng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

atomizer

sự phun mù, sự phun bụi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spriiher /m/CN_HOÁ/

[EN] atomizer

[VI] máy phun mù

Versprüher /m/PTN/

[EN] atomizer

[VI] máy phun mù

Atomisator /m/CN_HOÁ/

[EN] atomizer

[VI] máy phun

Zerstäuber /m/PTN/

[EN] atomizer, GIẤY atomizer, sprayer

[VI] máy phun, vòi phun

Tự điển Dầu Khí

atomizer

['ætəmaizə]

  • danh từ

    o   máy phun

    o   máy tán

    o   vòi phun

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    atomizer

    An apparatus for reducing a liquid to a fine spray, as for disinfection, inhalation, etc.