Việt
vòi phun
máy phun
miệng phun
bình phun
bình bơm
người bơm
mỏ phun sương
thiết bị phun sương
bơm phun sương
bình phun xịt
Bình xịt
Anh
sprayer
atomizer
sprinkler
atomiser
distributor
squeeze bole
spray
GIẤY atomizer
Đức
Zerstäuber
Pháp
pistolet de pulvérisation
pulvérisateur
atomiseur
Zerstäuber /m/PTN/
[EN] atomizer, GIẤY atomizer, sprayer
[VI] máy phun, vòi phun
squeeze bole,spray,sprayer
atomiser,sprayer /INDUSTRY-METAL/
[DE] Zerstäuber
[EN] atomiser; sprayer
[FR] pistolet de pulvérisation; pulvérisateur
atomizer,distributor,sprayer /ENG-MECHANICAL/
[EN] atomizer; distributor; sprayer
[FR] atomiseur; pulvérisateur
sprayer, sprinkler
mỏ phun sương, thiết bị phun sương, bơm phun sương
o máy phun, bình phun, bình bơm
o người bơm
§ movable sprayer : máy phun di động