TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình phun

bình phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình tưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái máy phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái lọ phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị phun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bình phun

flush tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerosol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sprinkler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sprinkler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bình phun

SpritztourSpritzflasche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerstäuber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Nahtversiegelung geschieht mittels Auftragen mit einer Spritzflasche inklusive Düse (Bild 1).

Để niêm kín mối hàn, người ta dùng một bình phun có vòi ống nhọn (Hình 1).

:: Optimale Dosierung des Quellschweißmittels ca. 20 g/lfm mit Spritzflasche.

:: Liều lượng tối ưu của dung môi hàn là khoảng 20 g trên mỗi mét gia công với bình phun.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SpritztourSpritzflasche /die/

(Chemie) bình phun;

Zerstäuber /der; -s, -/

cái máy phun; vòi phun; cái lọ phun; bình phun; thiết bị phun;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flush tank

bình phun

 aerosol

bình phun

sprinkler

bình tưới, bình phun

 sprinkler

bình tưới, bình phun

Dụng cụ cấp nước hoặc các chất lỏng khác dưới dạng bụi nước hoặc luồng nước như nước mưa.

A device that dispenses water or another liquid in the form of a light shower or spray.

 spray

dụng cụ phun, bình phun, xịt

Máy hoặc thiết bị được dùng để tháo chất lỏng theo phương pháp tương tự như phun sơn, xịt thuốc, phun thuốc trừ sâu, vv.

A mechanism or device used to discharge a liquid in this way, as in applying paint, dispensing medicine, spreading insecticide, and so on..

 spray

dụng cụ phun, bình phun, xịt