spray
phun bụi
spray /điện lạnh/
phun bụi nước
spray /ô tô/
phun sơn xì
spray /cơ khí & công trình/
phun sơn xì
spray
phun thành bụi
spray /xây dựng/
máy sơn sì
spray
bồi đắp
spray /xây dựng/
bụi dầu
spray
bụi nước
spray /giao thông & vận tải/
bụi nước (biển)
spray
dụng cụ phun, bình phun, xịt
Máy hoặc thiết bị được dùng để tháo chất lỏng theo phương pháp tương tự như phun sơn, xịt thuốc, phun thuốc trừ sâu, vv.
A mechanism or device used to discharge a liquid in this way, as in applying paint, dispensing medicine, spreading insecticide, and so on..
spray /xây dựng/
tia phun (sơn xì)
spray /cơ khí & công trình/
tia phun (sơn xì)
spray
dụng cụ phun, bình phun, xịt
spray /xây dựng/
xì sơn
spray /cơ khí & công trình/
cái phun mù
spray
chùm vật đúc
spray /xây dựng/
vật rời
spray /xây dựng/
vật vụn