TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spray

phun bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phun bụi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phun sơn xì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phun thành bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy sơn sì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bồi đắp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bụi dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bụi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dụng cụ phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xì sơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái phun mù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chùm vật đúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spray

 spray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spray

phun bụi

 spray /điện lạnh/

phun bụi nước

 spray /ô tô/

phun sơn xì

 spray /cơ khí & công trình/

phun sơn xì

 spray

phun thành bụi

 spray /xây dựng/

máy sơn sì

 spray

bồi đắp

 spray /xây dựng/

bụi dầu

 spray

bụi nước

 spray /giao thông & vận tải/

bụi nước (biển)

 spray

dụng cụ phun, bình phun, xịt

Máy hoặc thiết bị được dùng để tháo chất lỏng theo phương pháp tương tự như phun sơn, xịt thuốc, phun thuốc trừ sâu, vv.

A mechanism or device used to discharge a liquid in this way, as in applying paint, dispensing medicine, spreading insecticide, and so on..

 spray /xây dựng/

tia phun (sơn xì)

 spray /cơ khí & công trình/

tia phun (sơn xì)

 spray

dụng cụ phun, bình phun, xịt

 spray /xây dựng/

xì sơn

 spray /cơ khí & công trình/

cái phun mù

 spray

chùm vật đúc

 spray /xây dựng/

vật rời

 spray /xây dựng/

vật vụn