Việt
bụi nước
bọt
cái phun màu air ~ tia không khí
Anh
spray
foam
water spray
Đức
Spritzwasser
Gischt
bụi nước ( do sóng bắn lên ) , cái phun màu air ~ tia không khí
bụi nước (biển)
spray /giao thông & vận tải/
Spritzwasser /nt/VT_THUỶ/
[EN] spray
[VI] bụi nước (biển)
Gischt /f/VT_THUỶ/
[EN] foam, spray
[VI] bọt, bụi nước (ở biển)